Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 02-11-2023 - Cập nhật lúc 06:40 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 02-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 06:40 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 68 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,289.00 15,553.00 16,173.00
Đô la Canada CAD 17,538.00 17,548.00 18,248
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 26,827 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,289.00 3,429.00
0.00 980.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 25,819 25,869 26,484
Bảng Anh GBP 29,472 29,722 30,622
Đô la Hồng Kông HKD 2,500.00 3,105.00 3,184.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 159.15 159.30 168.85
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 22.00
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,100.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,176.00 2,245.00
Ðô la New Zealand NZD 14,253.00 14,253.00 14,717.00
Peso Philippin PHP 0.00 324.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,176.00 2,237.00
Đô la Singapore SGD 17,596.00 17,596.00 18,376
Bạc Thái THB 629.57 669.57 697.57
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,483 24,483 24,705
Vàng SJC XAU 7,000,000 7,000,000 7,040,000
5,500,000 5,500,000 5,700,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 30 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 878,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 06:40 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021